Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 08-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 16:31 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 28 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
723,000 148,000 | 0.00 | 739,000 144,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,510.89 -146.11 | 16,677.67 -88.33 | 17,212.68 -59.32 |
Đô la Canada | CAD | 18,168 143.00 | 18,278 144.00 | 18,905 224.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,002 28,002 | 28,052 -778.00 | 28,689 28,689 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,436.59 3,436.59 | 3,471.30 3,471.30 | 3,583.20 3,583.20 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,586.00 3,586.00 | 3,756.00 3,756.00 |
Euro | EUR | 26,973 18.23 | 27,245 182.69 | 28,452 572.17 |
Bảng Anh | GBP | 31,527 31,527 | 31,907 -624.00 | 32,861 32,861 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.77 303.77 | 315.92 315.92 |
Yên Nhật | JPY | 155.39 -8.64 | 159.75 -5.10 | 166.49 -4.02 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.20 16.20 | 16.40 -2.22 | 20.20 20.20 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,243.00 91.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,456 -422.00 | 18,577 -424.00 | 19,214 -361.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 682.00 -66.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,183 13.00 | 25,213 13.00 | 25,453 -9.00 |
Vàng SJC | XAU | 768,000 43,000 | 0.00 | 799,000 44,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.